Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
leveraged buyout


noun
a buyout using borrowed money;
the target company's assets are usually security for the loan
- a leveraged buyout by upper management can be used to combat hostile takeover bids
Hypernyms:
buyout
Hyponyms:
bust-up takeover


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.